Sản phẩm nổi bật

Professional website

Tin tức

Facebook

Hổ trợ trưc tuyến
  • Sales - Châu

    Gọi: 0918 501 776


Lượng truy cập

TIVI LCD SONY KDL-65W850C VN3

TIVI LED SONY KDL-65W850C VN3 65 INCH

Với kiểu dáng thanh mảnh có thể lắp đặt trên tường phù hợp hoàn hảo với không gian phòng khách. Màn hình khung mảnh với viền nhôm tối giản làm điểm nhấn, vì vậy bạn có thể trải nghiệm công nghệ giải trí hiển thị hình ảnh sắc nét toàn màn hình. Đây là ý tưởng kết hợp tuyệt vời giữa kiểu dáng và chức năng mang đến trải nghiệm giải trí đầy lý thú cho người dùng.

Lắng nghe âm thanh của hình ảnh với Sound Photo

Cảm nhận không khí và cảm xúc của mọi bức ảnh, từ ảnh selfie cho tới ảnh kỳ nghỉ, với Ảnh có âm thanh trên điện thoại thông minh Xperia™ và máy ảnh Sony được chọn. Thêm phương diện cho các bức ảnh tĩnh của bạn để tái tạo lại chính xác âm thanh mà bạn nghe thấy vào khoảnh khắc bức ảnh được chụp. Xem và cảm nhận các bức ảnh có âm thanh của bạn trên TIVI LED SONY 65 inch 65W8500C đơn giản bằng cách kết nối máy ảnh qua USB, HDMI hoặc không dây với Mạng gia đình.

Giá: 34.900.000 đ
Tính năng nổi bậtMotionflow™ XR cho cảnh chuyển động mượt mà 
Hãy đắm chìm vào thế giới 3D
BRAVIA® kết hợp cùng TV Android
Hãy nói những gì mà bạn muốn xem với chức năng tìm kiếm bằng giọng nói
- Chạm, tìm, nhanh: Giải trí một chạm 
- Phản chiếu hình ảnh qua mạng không dây sẽ hiển thị màn hình điện thoại thông minh trên TV BRAVIA ®
Model 
    
Kích thước màn hình65 inch, 16:9 (164 cm)
Hệ TV 
1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu 
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 
Tín hiệu Video 
3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (3840 vùng trung tâm), YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (3840 vùng trung tâm)
*YUV420 4096x2160/60p (3840 vùng trung tâm), 1080/24p(HDMI only), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component), 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
Smart TV/ Kết nối Internet
Xem 3D
Xuất xứ 
Malaysia 
Pucture 
                    
Độ phân giải 
Full HD (1920 x 1080)
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số 
DVB-T2 
Analog
Xử lý hình ảnh 
X-Reality PRO
Công nghệ đèn nền 
Direct LED
TRILUMINOS™ Display
Motionflow™ 
Motionflow™ XR 800 Hz
Công nghệ kiểm soát màn hình 
Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động)    
Có 
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) 
Có 
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ 
Có 
Góc nhìn178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
Chế độ màn hình 
TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default 
Chế độ hình ảnh 
Sống động / Tiêu chuẩn / Tùy chỉnh / Rạp chiếu phim chuyên nghiệp / Rạp chiếu phim tại nhà / Thể thao / Ảnh động / Ảnh-Sống động / Ảnh-Chuẩn / Ảnh-Tùy chỉnh / Rạp chiếu phim / Game / Đồ họa
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive
Hình ảnh 3D sống độngActive
Âm thanh 
       
Chế độ âm thanh 
Chuẩn / Rạp chiếu phim / Chế độ bóng đá trực tiếp / Nhạc
Loại loa 
Bass Reflex 
Âm thanh vòm tự động
S-Master 
Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master
Âm thanh S-Force 
S-FORCE FRONT SURROUND 3D
Dolby® 
Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse 
Âm thanh Stereo 
NICAM, A2 
Công suất âm thanh 
10W+10W 
Cấu hình loa 
2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 
Các ngõ cắm 
          
HDMI™ / ngõ vào âm thanh 
4  (4 Side)
HDMI VersionLên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
HDCPHDCP2.2(for HDMI1/2/3/4)
bluetoothHID/HOGP/3DSP/SPP
MHL
MHL versionMHL 3 (cho HDMI2)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI 
1(phía sau)
USB 2.0 

Kết nối Ethernet 
(phía sau)
Ngõ video composite
2  (1 phía sau, 1 phía dưới)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr)
1(phía sau)
Ngõ ăngten RF 
(bên dưới)
Cổng vào âm thanh 
(bên cạnh)
Ngõ ra âm thanh KTS 
(phía sau)
Ngõ ra âm thanh 
1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe 
1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
 Những tính năng khác           Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync 
TV AndroidAndroid 5.0
ỨNG DỤNG TV THÔNG MINH
Trình duyệt web - Opera xem mạng xã hội
Phát qua USB 
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW)
Mạng gia đình
 MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC
Google Cast
Voice Function
Kho ứng dụngCó (Google Play Store)
Trình duyệt InternetCó (giao diện Opera)
Ứng dụng Opera (System)
Khởi chạy nhanh Quick StartCó 
Khóa trẻ em
Mã khóa 
Có 
Hẹn giờ Tắt 
Có 
Hẹn giờ Tắt/Mở 
Có 
Teletext 
Có 
PAP (hình và hình) 
PAP (tùy biến) 
Chức năng hình trong hình (PIP)
Ngôn ngữ hiển thịAfrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu 
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPGCó 
Tính năng bỏa vệ môi trường 
   
Điều chỉnh ánh sáng nền sống độngCó 
Cảm biến ánh sáng 
Có 
Chế độ tắt đèn nền 
Có 
Chế độ tiết kiệm điện năng 
Có 
Tính năng kết nối 
          
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick   
Xem mạng xã hộiTwitter
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo ShareCó 
Chế độ Âm thanh Live Football
One-Touch Mirroring 
Có 
Screen Mirroring 
Có 
Chức năng tìm kiếmCó (chức năng cơ bản trên Android)
TV Sideview 
Có 
Kết nối Wi-fiCó 
Wi-Fi DirectCó 
 General      Điện năng yêu cầu 
AC 110-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ 
217 W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ 
0.5 W 
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ 
Xấp xỉ 1455 x 891 x 265 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ 
Xấp xỉ 1455 x 843 x 78 mm
Kích thước hộpXấp xỉ 1553 x 943 x 224 mm
Trọng lượng có kệ 
Xấp xỉ 24,5 kg
Trọng lượng không có kệ 
Xấp xỉ 23,4 kg
Phụ kiện kèm theo Điều khiển từ xaRMT-TX100P-RMF-TX100E
PinR03 x 2
Sony Entertainment Internet Video
Facebook và TwitterTwitter

Chưa có bình luận nào!

Bình luận

0918 501 776