Sản phẩm nổi bật
Tin tức
Facebook
Hổ trợ trưc tuyến
Lượng truy cập
TIVI LCD SONY KDL-55W800C VN3
IVI LED SONY KDL-55W800C VN3 3D
TV BRAVIA 3D Internet đèn nền LED 55 inch dòng W800C
Hãy sẵn sàng cho một trải nghiệm đắm mình với TV BRAVIA W800C. Khám phá cả những chi tiết nhỏ nhất trên màn hình với bộ xử lý hình ảnh X-Reality™ PRO, và bị lôi cuốn bởi những khoảnh khắc như thật bằng thế giớ 3D. Đây sẽ là những trải nghiệm không thể quên ngay trên chiếc TV tuyệt vời này.
- Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
- Sony Android TV™ *1
- Thiết kế mỏng ấn tượng
- Hình ảnh 3D sống động
- Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
- Công nghệ âm thanh ClearAudio+ cho bạn thưởng thức âm thanh tuyệt hay
Giá: 24.900.000 đ
Model | Kích thước màn hình | 55" (54.6", 138.8cm), theo tỷ lệ 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) | |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có | |
Tivi Kỹ thuật số | Có | |
Xem 3D | Có | |
Xuất xứ | Malaysia | |
Pucture | Độ phân giải | Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO | |
Công nghệ đèn nền | Edge LED | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 800 Hz | |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 89° (Lên/Xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal | |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
Hình ảnh 3D sống đôngj | Active | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Loại loa | Bass Reflex | |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master | |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force | |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse | |
Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Cấu hình loa | 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 | |
Các ngõ cắm | Kết nối HDMI™ | 4 |
HDCP | HDCP1.4 | |
bluetooth | HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP | |
MHL | Có | |
MHL version | Ver2 | |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) | |
USB 2.0 | 2 (bên hông TV) | |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) | |
Ngõ video composite | 2 (1 phía dưới/1 phía sau chung với Composite) | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía dưới/Hybrid) | |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) | |
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh | 1 (phía dưới) | |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Google Cast | Có | |
Voice Function | Có (ứng dụng Mobile) | |
Kho ứng dụng | Có (Google Play Store) | |
Trình duyệt Internet | Có (giao diện Opera) | |
Ứng dụng Opera (System) | Có | |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW) | |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC | |
Lựa chọn khung cảnh | Auto/ Auto 24P/ TẮT | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ Tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (hình và hình) | PAP (2 kích cỡ)) | |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có | |
Ngôn Ngữ OSD | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có | |
Tính năng bỏa vệ môi trường | Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có | |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Tính năng nối mạng | Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
One-Touch Mirroring | Có | |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có | |
Chức năng tìm kiếm | Có (chức năng cơ bản trên Android) | |
TV Sideview | Có | |
Kết nối Wi-fi | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
General | Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 104 W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1230 x 753 x 210 mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1230 x 715 x 61 (13.8) mm | |
Trọng lượng có kệ | Xấp xỉ 18 Kg | |
Trọng lượng không có kệ | Xấp xỉ 17 Kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RMT-TX100P |
Pin | R03 |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào!