Sản phẩm nổi bật

Professional website

Tin tức

Facebook

Hổ trợ trưc tuyến
  • Sales - Châu

    Gọi: 0918 501 776


Lượng truy cập

TIVI LCD SONY KD-55X8000C VN3

TIVI LED SONY KD-55X8000C VN3 55 INCH SMART TV 4K

TV BRAVIA Internet đèn nền   Direct LED 55 inch dòng X8000C

Hãy sẵn sàng cho một trải nghiệm đắm mình với TV BRAVIA 55 INCH X8000C với độ phân giải gấp 4 phần Full HD cho hình ảnh rực rỡ sống động như thật với thuật toán xử lý màu chuẩn xác -Precision. Khám phá cả những chi tiết nhỏ nhất trên màn hình với bộ xử lý hình ảnh 4K X-Reality™ PRO, và bị lôi cuốn bởi công nghệ loa BASS REF BOX SPEAKER cho âm thanh sống động và trong trẻo . Đây sẽ là những trải nghiệm không thể quên ngay trên chiếc TV tuyệt vời này.

  • Bộ xử lý hình ảnh mới 4K  X-Reality™ PRO
  • Sony Android TV™ *1
  • Thiết kế mỏng ấn tượng
  • ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV
  • Tích hợp bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVBT2. 

    Chi tiết tuyệt đẹp từ mọi nội dung  X-Reality PRO

    Giá: 27.900.000 đ
    Tính năng nổi bật -Độ phân giải 4K
    - Sử dụng công nghệ đèn Direct LED
    - Bộ xử lý hình ảnh mới 4K X-Reality Pro.
    - Lướt Web/ kết nối Internet qua Bravia Internet Video/Chat Skype/Facebook.
    - Kết nối wifi 
    - Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200
    - Truyền hình kỹ thuật số*1 (DVB-T2). 
     Model   
     Kích thước màn hình55" (54.6", 138.8cm), theo tỷ lệ 16:9 
     Hệ TV 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
     Hệ màu PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
     Tín hiệu Video3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (3840 vùng trung tâm), YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (3840 vùng trung tâm), *YUV420 4096x2160/60p (3840 vùng trung tâm)
    1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component), 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI)
    Smart TV/ Kết nối Internet
    Xem 3DKhông
    Xuất xứMalaysia 
    Pucture
    Độ phân giải4K
    Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật sốDVB-T2
    Xử lý hình ảnh
    4K X-Reality™ PRO
    Công nghệ đèn nền DirectLED 
    Motionflow™ Motionflow™ XR 200 Hz 
    Công nghệ kiểm soát màn hình Frame Dimming 
    Live Colour™ (màu sắc sống động) Có 
    Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE)
    Có 
    Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có 
    Góc nhìn 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống)
    Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal
    Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics 
    CineMotion/Film Mode/Cinema Drive 
     Âm thanh
    Chế độ âm thanhStandard, Cinema, Live Football, Music
    Âm thanh vòm tự động
    Loại loa Bass Reflex 
    S-Master
    Có 
    Âm thanh S-Force Âm thanh vòm S-Force 
    Dolby® Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse 
    Âm thanh Stereo NICAM, A2 
    Công suất âm thanh 10W+10W 
    Cấu hình loa 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 
    Các ngõ cắm
    HDMI™ / ngõ vào âm thanh
    Ngõ vào âm thanh Analog choHDMI 1
    USB 2.03 cổng 
    Kết nối Ethernet 1(phía sau)
    HDMI VersionLên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4)
    HDCPHDCP2.2(for HDMI1/2/3/4)
    bluetoothHID/HOGP/3DSP/SPP
    MHL
    MHL versionMHL 3 (cho HDMI2)
    Ngõ video composite (1 Side Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component)
    Ngõ video component (Y/Pb/Pr) 1(phía sau/Hybrid)
    Ngõ ăngten RF 1(bên hông)
    Cổng vào âm thanh 2(1 phía sau /1 bên hông)
    Ngõ ra âm thanh KTS 1(phía sau)
    Ngõ ra âm thanh 1(bên hông/ dạng Hybrid w/HP)
    Ngõ ra tai nghe 1(bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
    Những tính năng khác
    Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có 
    Phát qua USBMPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW)
    Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNAMPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC
    Google Cast
    Voice FunctionCó (với remote tùy chọn hoặc từ ứng dụng điện thoại tương thích)
    Kho ứng dụngCó (Google Play Store)
    Trình duyệt InternetCó (giao diện Opera)
    Ứng dụng Opera (System)
    BRAVIA Sync (HDMI CEC)
    Khóa trẻ em
    Mã khóa
    Hẹn giờ Tắt
    Hẹn giờ Tắt/Mở
    Teletext
    PAP (hình và hình)PAP (tùy biến)
    Chức năng hình trong hình (PIP)
    Ngôn Ngữ hiển thị
    Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
    Thể hiện hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV / EPG
    Tính năng bỏa vệ môi trường  Điều khiển ánh sáng đèn nền sống động
    Chế độ tắt đèn nền
    Cảm biến ánh sáng
    Chế độ tiết kiệm điện năng
    Tính năng nối mạng
    Khởi động ứng dụng nhanh với One-flick
    Xem mạng xã hộiCó (Tweet)
    Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share
    Chế độ Âm thanh Live Football
    Screen Mirroring
    One-touch Mirroring
    TV Sideview
    Chức năng tìm kiếmCó (chức năng cơ bản trên Android)
    Kết nối Wi-fi
    Wi-Fi Direct
    Khái quát
    Điện năng yêu cầuAC 110-240V, 50/60Hz
    Điện năng tiêu thụ196W 
    Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ 0.5W
    Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệXấp xỉ 1245 x 770 x 246 mm
    Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệXấp xỉ 1245 x 730 x 80 (20.2) mm
    Trọng lượng có kệXấp xỉ 18.4 Kg
    Trọng lượng không có kệXấp xỉ 17.3 Kg
    Phụ kiện kèm theo Điều khiển từ xaRMT-TX100P
    PinR03 

    Chưa có bình luận nào!

    Bình luận

    0918 501 776