Sản phẩm nổi bật

Professional website

Tin tức

Facebook

Hổ trợ trưc tuyến
  • Sales - Châu

    Gọi: 0918 501 776


Lượng truy cập

TIVI LCD SONY KDL-40R350C VN3

TIVI LCD SONY KDL-40R350C VN3
Giá: 7.600.000 đ
Các tính năng đặc biệtHướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
    Bật/Tắt bộ hẹn giờ
    Bravia® Sync
    Công cụ quản lý Parental Control
    Phát USB
    Hiển thị đa ngôn ngữ
    Hiển thị trên màn hình cho ngõ vào từ bên ngoài
    Tính năng âm thanh và hình ảnh
    Sơ lược về âm thanhNguồn ra âm thanh 5 W + 5 W
    Loa Clear Phase
    Công suất âm thanh5 W + 5 W
    Cài đặt chế độ âm thanhChuẩn / Phim / Nhạc / Game / Thể thao
    S - Master
    Dolby® Digital/Dolby® Digital Plus/Dolby® Pulse
    Nicam/A2
    Chế độ hình ảnhSống động / Chuẩn / Tùy chỉnh / Ảnh-Sống động / Ảnh-Chuẩn / Ảnh-Tùy chỉnh / Phim / Game / Hình ảnh / Thể thao
    Chế độ rộngĐầy đủ / Bình thường / Zoom rộng / Zoom
    Chế độ rộng cho PCBình thường/Đầy đủ 1/Đầy đủ 2 cho PC
    Chế độ rộng tự động
    Tăng cường chuyển độngMotionflow XR 100 Hz
    Nâng cao tương phản tiên tiến (Advanced Contrast Enhancer)
    Chọn cảnhẢnh / Âm nhạc / Rạp chiếu phim / Trò chơi / Đồ họa / Thể thao / Tự động
    24P True Cinema™‎
    Cinemotion / Film Mode / Cinema Drive
    Màn hình
    Sơ lược các tính năng màn hìnhKiểm soát đèn nền theo khung, LCD
    Độ phân giảiFull HD (1920 x 1080)
    LCD
    Đèn nền LEDDirect LED
    Kích cỡ màn hình40” (102 cm)
    Tỷ lệ khung hình16:9
    Góc xem (Phải/Trái)178 (89/89) độ
    Góc xem (Lên/Xuống)178 (89/89) độ
    Khả năng kết nối mạng
    Phản chiếu hình ảnhKhông có
    Tính năng thiết kế
    Thiết kế chân đứngKhuôn viền đen bóng
    Khả năng tương thích kệ treo Visa
    Tín hiệu video
    1080 / 24P (Chỉ có HDMI)
    480 / 60I
    480 / 60P
    576 / 50I
    576 / 50P
    720 / 24P (Chỉ có HDMI™)
    720 / 30P
    720 / 50P
    720 / 60P
    1080 / 60I
    1080 / 50I
    1080 / 30P (Chỉ có HDMI™)
    1080 / 60P (Chỉ có HDMI™ / Thành phần)
    1080 / 50P (Chỉ có HDMI™ / Thành phần)
    Giao diện
    Ngõ vào HDMI™1 cạnh bên / 1 phía sau – Tương thích với MHL và PC
    Ngõ vào video hỗn hợp1 phía sau
    Ngõ vào video thành phần1 phía sau – Component/Composite Hybrid
    Ngõ kết nối RF1 phía sau
    Ngõ vào USB1 cạnh bên
    Ngõ ra âm thanh1 phía sau – Kết hợp ngõ ra tai nghe
    Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số1 phía sau
    Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vàoNgõ vào nguồn AC (BỘ CHUYỂN ĐỔI AC)
    Ngõ vào kết nối RF (1 phía sau)
    Ngõ vào video hỗn hợp (1 phía sau Hybrid w/Component)
    Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr) (1 phía dưới Hybrid)
    Kết nối HDMI™ (1 bên cạnh/1 phía sau)
    Tổng ngõ vào âm thanh analog (1 phía sau)
    Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (1 phía sau)
    Ngõ ra âm thanh (1 phía sau/Hybrid w/HP)
    Ngõ ra tai nghe (1 bên cạnh/Hybrid w/ ngõ ra âm thanh)
    USB (1 bên cạnh)
    Kết nối Ethernet (1 phía sau)
    Ngõ vào máy tính HDMI™
    Bộ dò đài tích hợpDVB-T (Vệ tinh mặt đất kỹ thuật số)
    DVB-T2 (Vệ tinh mặt đất kỹ thuật số)
    DVB-C (Cáp kỹ thuật số)
    Analog
    Khả năng tương thích
    Phụ kiện tự chọnGiá gắn treo tường (SU-WL450 - D:60mm)
    Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trườngKích cỡ màn hình (Đo chéo)40 inch (102 cm)
    Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật/Tắt tiêu chuẩn)51W
    LEAD
    Mức tiêu thụ điện (Ở chế độ chờ)0,40W
    Lượng thủy ngân0.0mg
    Chế độ tiết kiệm điện
    Kiểm soát đèn nền động 
    Chế độ tắt đèn nền
    Kích cỡ & Trọng lượngKích thước TV không có chân đế ( Dài x Rộng x Cao )92,4 x 55 x 6,5 cm
    Kích thước TV có chân đế ( Dài x Rộng x Cao )92,4 x 56,8 x 18,3 cm
    Kích thước hộp107,7 x 43,9 x 15,4 cm
    Trọng lượng TV không có chân đế6,5 kg
    Trọng lượng TV có chân đế6,9 kg
    Có gì trong hộpĐiều khiển từ xa (RMT-TX110P)
    Pin (R03)
    Bộ chuyển nguồn AC
    Dây nguồn AC
    Ốc vít
    Hướng dẫn sử dụng
    Hướng dẫn thiết lập nhanh
    Chân để bàn (Rời, cần lắp ráp)

    Lưu ý: Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

    Sản phẩm liên quan

    Chưa có bình luận nào!

    Bình luận

    0918 501 776