TIVI LCD SONY KD-55X9000C VN3
IVI LED SONY 55 INCH KD-55X9000C có độ phân giải 4K giúp bạn thưởng thức những bộ phim hành động thật sống động và âm thanh bass trong trẻo, sự kết hợp này sẽ tạo thành một rạp hát tại gia.
- Thiết kế phong cách Floating Style mang đến chiếc BRAVIA nổi bật từ vẻ ngoài cho đến tính năng. Mỏng chỉ 4.9mm*, cho bạn treo lên tường như một bức tranh nghệ thuật đầy ấn tượng
- Sony's Android TV*1 cho tận hưởng giải trí tột bậc với hàng loạt nội dung từ phim ảnh cho đến ứng dụng và khả năng kết nối đến các thiết bị Android khác
- Hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động và tương phản tuyệt vời hơn với bộ xử lý hình ảnh 4K X1 mạnh mẽ
- Nâng cấp lên độ phân giải 4K từ mọi nguồn phát với 4K X-Reality™ PRO
- Xem màu sắc hiển thị rực rỡ hơn bao giờ hết với công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display
- ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn đắm mình trong trải nghiệm âm thanh phong phú đầy cảm hứng trải đều quanh bạn.
Kích thước màn hình | 55" (139cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component) |
---|
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
---|
TRILUMINOS™ Display | Có |
---|
Xtended Dynamic Range | Có |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 800 Hz |
---|
Công nghệ đèn nền | LED |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
---|
Tối ưu độ tương phản OptiContrast Panel | Có |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Màu sắc sâu thẳm | Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 89° (phải/trái), 89° (lên/xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Bộ lọc lược 3D | Có |
---|
3D | Active |
---|
Tín hiệu 3D | Có |
---|
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Loa Magnetic Fluid | Có |
---|
Built-in Woofer | Có (2 x Woofer) |
---|
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
S-Master | Có |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh S-Force Front Surround |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
---|
Công suất âm thanh | 12.5W+12.5W+20W+20W |
---|
Cấu hình loa | 2.2ch, loa hai chiều [Tweeter(18mm)x2, Woofer(Magnetic Fluid Speaker, 80mm)x2] + Subwoofer(80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (bên hông) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
USB 2.0 | 3 (bên hông) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có |
---|
Chế độ khung ảnh | Có |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
Khóa trẻ em | Có |
---|
Mã khóa | Có |
---|
Hẹn giờ tắt | Có |
---|
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
---|
Teletext | Có |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có *2 |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Xem mạng xã hội | Có (SKYPE & TWEET) |
---|
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có *3 |
---|
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
---|
One-touch Mirroring | Có *4 |
---|
Screen Mirroring | Có *5 |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
TV Sideview | Có |
---|
Kết nối Wi-Fi | Có |
---|
Wi-Fi Direct | Có |
---|
Hỗ trợ Skype™ | Ứng dụng tích hợp |
---|
Tìm video | Có |
---|
Chưa có bình luận nào!