Sản phẩm nổi bật
Tin tức
Facebook
Hổ trợ trưc tuyến
Lượng truy cập
TIVI SONY KD-65X8500D VN3
Smart Tivi SONY Ultra HD KD-65X8500D VN3 TV Sony BRAVIA Android 65X8500D 65 inch - Mỏng đẹp tuyệt vời, sắc nét từng chi tiết với 4K HDR Mẫu TV 4K HDR 65X8500D là chiếc TV 4K với công nghệ hình ảnh HDR mới nhất năm 2016 với màu sắc hiển thị vô cùng ấn tượng cùng thiết kế kiểu dáng bên ngoài sang trọng, tinh tế tôn vinh và làm bừng sáng mọi không gian và vị trí đặt chiếc Tivi |
Giá: 56.900.000 đ
Model | |
---|---|
Kích thước màn hình | 65" (65", 164cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/25p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *4096x2160/30p (vùng hiển thị trung tâm 3840) |
YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (vùng hiển thị trung tâm 3840), *YUV420 4096x2160/60p (vùng hiển thị trung tâm 3840), 1080/24p(qua HDMI), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component) | |
1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI) | |
Picture | |
Độ phân giải | QFHD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T/T2 |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
Motionflow™ | Motionflow XR 800Hz |
Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Âm thanh | |
Loại loa | Bass Reflex |
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Âm thanh vòm tự động | Có |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 10W+10W |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
Các ngõ cắm | |
Kết nối HDMI™ | 4 (4 Side) |
HDMI Version | Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4) |
HDCP | HDCP2.2 (cho HDMI1/2/3/4) |
bluetooth | HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP |
MHL | Có |
MHL version | MHL 3 (cho HDMI2) |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB | 3 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video | 2 (1 Side Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
Cổng vào âm thanh | 2 (1 phía sau /1 bên hông) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
Những tính năng khác | |
Google Cast | Có |
Voice Function | Có (ứng dụng Mobile) |
Kho ứng dụng | Có (Google Play Store) |
BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
Lựa chọn khung cảnh | Auto/ Auto 24P/ TẮT |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
PAP (hình và hình) | PAP (2 kích cỡ) |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | BUL/ CAT/ HRV/ CES/ DAN/ DUT/ ENG/ EST/ FIN/ FRA/ GER/ GRK/ HUN/ ITA/ LAV/ LIT/ NOR/ POL/ POR/ RON/ RUS/ SLK/ SLV/ SPA/ SWE/ TUR/ UKR/ THA/ TIẾNG VIỆT/ ARA/ FAS/ JPN/ ZHO (giản thể) |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
Tính năng nối mạng | |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
One-touch Mirroring | Có |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
TV Sideview | Có |
Wifi Direct | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Tính năng bảo vệ môi trường | |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
Khái quát | |
Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 193W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 145,4 x 89,4 x 27,9 cm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 145,4 x 84,2 x 4,4 cm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 23.9 Kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 20.3 Kg |
Phụ kiện kèm theo | |
Điều khiển từ xa | RMF-TX200E |
Pin | R03 |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào!