TIVI LCD SONY KDL-65W850C VN3
TIVI LED SONY KDL-65W850C VN3 65 INCH
Với kiểu dáng thanh mảnh có thể lắp đặt trên tường phù hợp hoàn hảo với không gian phòng khách. Màn hình khung mảnh với viền nhôm tối giản làm điểm nhấn, vì vậy bạn có thể trải nghiệm công nghệ giải trí hiển thị hình ảnh sắc nét toàn màn hình. Đây là ý tưởng kết hợp tuyệt vời giữa kiểu dáng và chức năng mang đến trải nghiệm giải trí đầy lý thú cho người dùng.
Lắng nghe âm thanh của hình ảnh với Sound Photo
Cảm nhận không khí và cảm xúc của mọi bức ảnh, từ ảnh selfie cho tới ảnh kỳ nghỉ, với Ảnh có âm thanh trên điện thoại thông minh Xperia™ và máy ảnh Sony được chọn. Thêm phương diện cho các bức ảnh tĩnh của bạn để tái tạo lại chính xác âm thanh mà bạn nghe thấy vào khoảnh khắc bức ảnh được chụp. Xem và cảm nhận các bức ảnh có âm thanh của bạn trên TIVI LED SONY 65 inch 65W8500C đơn giản bằng cách kết nối máy ảnh qua USB, HDMI hoặc không dây với Mạng gia đình.
Tính năng nổi bật | - Motionflow™ XR cho cảnh chuyển động mượt mà - Hãy đắm chìm vào thế giới 3D - BRAVIA® kết hợp cùng TV Android - Hãy nói những gì mà bạn muốn xem với chức năng tìm kiếm bằng giọng nói - Chạm, tìm, nhanh: Giải trí một chạm - Phản chiếu hình ảnh qua mạng không dây sẽ hiển thị màn hình điện thoại thông minh trên TV BRAVIA ® | |
Model | Kích thước màn hình | 65 inch, 16:9 (164 cm) |
Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI), *4096x2160/24p (3840 vùng trung tâm), YUV420 3840x2160/50p (qua HDMI), YUV420 3840x2160/60p (qua HDMI), *YUV420 4096x2160/50p (3840 vùng trung tâm) | |
*YUV420 4096x2160/60p (3840 vùng trung tâm), 1080/24p(HDMI only), 1080/60i (HDMI, Component), 1080/60p (HDMI, Component), 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI) | ||
Smart TV/ Kết nối Internet | Có | |
Xem 3D | Có | |
Xuất xứ | Malaysia | |
Pucture | Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Analog | Có | |
Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO | |
Công nghệ đèn nền | Direct LED | |
TRILUMINOS™ Display | Có | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 800 Hz | |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default | |
Chế độ hình ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Tùy chỉnh / Rạp chiếu phim chuyên nghiệp / Rạp chiếu phim tại nhà / Thể thao / Ảnh động / Ảnh-Sống động / Ảnh-Chuẩn / Ảnh-Tùy chỉnh / Rạp chiếu phim / Game / Đồ họa | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | có | |
Hình ảnh 3D sống động | Active | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Chuẩn / Rạp chiếu phim / Chế độ bóng đá trực tiếp / Nhạc |
Loại loa | Bass Reflex | |
Âm thanh vòm tự động | Có | |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master | |
Âm thanh S-Force | S-FORCE FRONT SURROUND 3D | |
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse | |
Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Cấu hình loa | 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 | |
Các ngõ cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 4 (4 Side) |
HDMI Version | Lên đến 3Gbps: 4:2:0 (8bit) (cho HDMI 1/2/3/4) | |
HDCP | HDCP2.2(for HDMI1/2/3/4) | |
bluetooth | HID/HOGP/3DSP/SPP | |
MHL | Có | |
MHL version | MHL 3 (cho HDMI2) | |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1(phía sau) | |
USB 2.0 | 2 | |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) | |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau, 1 phía dưới) | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1(phía sau) | |
Ngõ ăngten RF | 1 (bên dưới) | |
Cổng vào âm thanh | 1 (bên cạnh) | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) | |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
TV Android | Android 5.0 | |
ỨNG DỤNG TV THÔNG MINH | Trình duyệt web - Opera xem mạng xã hội | |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW) | |
Mạng gia đình | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC | |
Google Cast | Có | |
Voice Function | Có | |
Kho ứng dụng | Có (Google Play Store) | |
Trình duyệt Internet | Có (giao diện Opera) | |
Ứng dụng Opera (System) | Có | |
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ Tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) | |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có | |
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có | |
Tính năng bỏa vệ môi trường | Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có | |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Tính năng kết nối | Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
Xem mạng xã hội | ||
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có | |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có | |
One-Touch Mirroring | Có | |
Screen Mirroring | Có | |
Chức năng tìm kiếm | Có (chức năng cơ bản trên Android) | |
TV Sideview | Có | |
Kết nối Wi-fi | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
General | Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 217 W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5 W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1455 x 891 x 265 mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1455 x 843 x 78 mm | |
Kích thước hộp | Xấp xỉ 1553 x 943 x 224 mm | |
Trọng lượng có kệ | Xấp xỉ 24,5 kg | |
Trọng lượng không có kệ | Xấp xỉ 23,4 kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RMT-TX100P-RMF-TX100E |
Pin | R03 x 2 | |
Sony Entertainment | Internet Video | Có |
Facebook và Twitter |
Chưa có bình luận nào!