Sản phẩm nổi bật
Tin tức
Facebook
Hổ trợ trưc tuyến
Lượng truy cập
TIVI LCD SONY KD-65X8500C VN3
TIVI LED SONY 65 INCH KD-65X8500C VN3 có độ phân giải 4K giúp bạn thưởng thức những bộ phim hành động thật sống động và âm thanh bass trong trẻo, sự kết hợp này sẽ tạo thành một rạp hát tại gia.
Giá: 47.900.000 đ
Tính năng nổi bật | - TV 4K* cho độ phân giải gấp 4 lần TV Full HD thông thường - 4K X-Reality™ PRO-nâng tín hiệu hình ảnh lên 4K từ mọi nguồn phát - TRILUMINOS™ Display-cho bạn xem màu sắc phong phú hơn bao giờ hết - Độ phân giải 4K - trải nghiệm hình ảnh vượt bật của tương lai ngay hôm nay - One-Flick Entertainment-Giải trí nhanh chóng, trên từng ngón tay | |
Model | Kích thước màn hình | 65 inch, 16:9 |
Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) | |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có | |
Xem 3D | Có | |
Xuất xứ | Malaysia | |
Pucture | Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO | |
Công nghệ đèn nền | LED | |
TRILUMINOS™ Display | Có | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 800 Hz (for Philippine Motionflow XR 960Hz) | |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Màu sắc sâu thẳm | Có | |
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có | |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có | |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default | |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics | |
3D | có | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Loại loa | Bass Reflex Speaker | |
S-Master | Có | |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force | |
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse | |
Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Cấu hình loa | 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 | |
Các ngõ cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 4 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 | |
USB 2.0 | 3 | |
Kết nối Ethernet | 1 | |
Ngõ video composite | 2 | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 | |
Ngõ ăngten RF | 1 | |
Cổng vào âm thanh | 2 | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 | |
Ngõ ra âm thanh | 1 | |
Ngõ ra tai nghe | 1 | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) | |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có | |
Chế độ khung ảnh | Có | |
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ Tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) | |
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có | |
Tính năng bỏa vệ môi trường | Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có | |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Tính năng kết nối | Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
Xem mạng xã hội | Có (SKYPE & TWEET) | |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có | |
One-Touch Mirroring | Có | |
Screen Mirroring | Có | |
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có | |
TV Sideview | Có | |
Kết nối Wi-fi | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
Hỗ trợ Skype™ | Có | |
General | Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | - W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5 W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | - mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | - mm | |
Trọng lượng có kệ | - kg | |
Trọng lượng không có kệ | - kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RMT-TX100P-RMF-TX100E |
Pin | R03 x 2 | |
Sony Entertainment | Internet Video | Có |
Facebook và Twitter |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào!