Sản phẩm nổi bật
Tin tức
Facebook
Hổ trợ trưc tuyến
Lượng truy cập
TIVI LCD SONY KD-49X8300C VN3
TIVI LED SONY KD-49X8300C VN3 49 INCH SMART TV 4K
TV BRAVIA Internet đèn nền EDGE LED 49 inch dòng X8300C
Hãy sẵn sàng cho một trải nghiệm đắm mình với TV BRAVIA 49 INCH X8300C. Khám phá cả những chi tiết nhỏ nhất trên màn hình với bộ xử lý hình ảnh 4K X-Reality™ PRO, và bị lôi cuốn bởi công nghệ loa BASS REF BOX SPEAKER cho âm thanh sống động và trong trẻo . Đây sẽ là những trải nghiệm không thể quên ngay trên chiếc TV tuyệt vời này.
- Bộ xử lý hình ảnh mới 4K X-Reality™ PRO
- Sony Android TV™ *1
- Thiết kế mỏng ấn tượng
- Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
- Tích hợp bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số DVBT2.
Chi tiết tuyệt đẹp từ mọi nội dung
Giá: 25.900.000 đ
Tính năng nổi bật | -Độ phân giải 4K - Sử dụng công nghệ đèn Edge LED - Bộ xử lý hình ảnh mới 4K X-Reality Pro. - Lướt Web/ kết nối Internet qua Bravia Internet Video/Chat Skype/Facebook. - Kết nối wifi - Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 800 - Truyền hình kỹ thuật số*1 (DVB-T2). | |
Model | Kích thước màn hình | 49" (48.5", 123.2cm), theo tỷ lệ 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 1080/50i (HDMI,Component), 1080/50p (HDMI,Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) | |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có | |
Xem 3D | Không | |
Xuất xứ | Malaysia | |
Pucture | Độ phân giải | 4K |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality™ PRO | |
Công nghệ đèn nền | LED | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 800 Hz | |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Màu sắc sâu thẳm | Có | |
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có | |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có | |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 4:3 Default, PC: Full 1/ Full 2/ Normal | |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Live Football, Music |
Loại loa | Bass Reflex Speaker | |
S-Master | Có | |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force | |
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse | |
Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Cấu hình loa | 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 | |
Các ngõ cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 4 |
Ngõ vào âm thanh Analog choHDMI | 1 | |
USB 2.0 | 3 cổng | |
Kết nối Ethernet | 1 | |
Ngõ video composite | 2 | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 | |
Ngõ ăngten RF | 1 | |
Cổng vào âm thanh | 2 | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 | |
Ngõ ra âm thanh | 1 | |
Ngõ ra tai nghe | 1 | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
Chế độ khung cảnh | Có | |
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ Tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) | |
Ngôn Ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Thể hiện hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV / EPG | Có | |
Tính năng bỏa vệ môi trường | Điều khiển ánh sáng đèn nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Tính năng kết nối | Khởi động ứng dụng nhanh với One-flick | Có |
Xem mạng xã hội | Có (Tweet) | |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có | |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có | |
Screen Mirroring | Có | |
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có | |
Bluetooth | Có | |
TV Sideview | Có | |
Kết nối Wi-fi | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
Hỗ trợ Skype™ | Có | |
Tìm Video | Có | |
Khái quát | Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 150W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1093 x 679 x 201 mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1093 x 643 x 60 (20) mm | |
Trọng lượng có kệ | Xấp xỉ 15.4 Kg | |
Trọng lượng không có kệ | Xấp xỉ 14.4 Kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RMT-TX100P-RMF-TX100E |
Pin | R03 x 2 | |
Sony Entertainment | Internet Video | Có |
Facebook và Twitter |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào!