Sản phẩm nổi bật
Tin tức
Facebook
Hổ trợ trưc tuyến
Lượng truy cập
Tính năng nổi bật | -Độ phân giải FULL HD - Sử dụng công nghệ đèn nền LED - Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality Pro. - Lướt Web/ kết nối Internet qua Bravia Internet Video/Chat Skype/Facebook. - Kết nối wifi - Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200 - Truyền hình kỹ thuật số*1 (DVB-T2). | |
Model | Kích thước màn hình | Màn hình 48-inch (47.6", 120.9cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) | |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có | |
Xem 3D | Không | |
Xuất xứ | Malaysia | |
Pucture | Độ phân giải | Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO | |
Công nghệ đèn nền | LED | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 200 Hz | |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Màu sắc sâu thẳm | Có | |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default | |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
Bộ lọc lược 3D | Có | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master | |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force | |
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse | |
Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Cấu hình loa | 2 ch, toàn dải (30 x 80mm)x2 | |
Các ngõ cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 4 (1 bên hông/ 3 bên dưới) |
HDCP | HDCP1.4 | |
MHL | Có | |
MHL version | Ver2.1 | |
Ngõ vào âm thanh Analog choHDMI | 1 (phía sau) | |
USB 2.0 | 2 cổng (Bên hông TV) | |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) | |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) | |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) | |
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) | |
Ngõ ra tai nghe | 1 (Bên hông/ Chung với ngõ cắm âm thanh Audio Out | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) | |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AV(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. | |
Trình duyệt Internet | Có (giao diện Opera) | |
Ứng dụng Opera (System) | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ Tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) | |
Ngôn Ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Thể hiện hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV / EPG | Có | |
Tính năng bảo vệ môi trường | Điều khiển ánh sáng đèn nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Cảm biến ánh sáng | Có | |
Tính năng kết nối | Khởi động ứng dụng nhanh với One-flick | Có |
Xem mạng xã hội | Có (Tweet) | |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có | |
Chế độ Âm thanh Live Football | Có | |
Screen Mirroring | Có | |
Chức năng tìm kiếm | Có | |
TV Sideview | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
Khái quát | Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 79 W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1089 x 671 x 195 mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1089 x 632 x 57 (16.2) mm | |
Trọng lượng có kệ | Xấp xỉ 11.7 Kg | |
Trọng lượng không có kệ | Xấp xỉ 11.3 Kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RMT-TX101P |
Pin | R03 | |
Sony Entertainment | Internet Video | Có |
Facebook và Twitter |
Sản phẩm tương tự
Chưa có bình luận nào!